Thực đơn
The_Fugitive_(phim_1993) Giải thưởngBộ phim được đề cử và giành nhiều giải thưởng trong năm 1993-1994. Ý kiến chung của các nhà phê bình phim khác nhau, cho nó là một trong 10 bộ phim hay nhất hàng đầu trong năm đó, bao gồm cả Roger Ebert của báo Chicago Sun-Times đã xếp hạng cho nó là hạng 4 cho những phim hay của năm 1993. Bộ phim là một trong 100 phim cuốn hút nhất của Mỹ được liệt kê bởi Viện phim Mỹ.
Giải thưởng | Thể loại | Ứng cử viên | Kết quả |
---|---|---|---|
1994 Giải Oscar lần thứ 66 | Giải Hình ảnh tốt nhất | Arnold Kopelson, Nhà sản xuất | Đề cử |
Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Tommy Lee Jones | Đoạt giải | |
Quay phim xuất sắc nhất | Michael Chapman | Đề cử | |
Biên tập phim xuất sắc nhất | Dennis Virkler, David Finfer, Dean Goodhill, Don Brochu, Richard Nord, Dov Hoenig | Đề cử | |
Nhạc phim hay nhất | James Newton Howard | Đề cử | |
Âm thanh tốt nhất | Donald O. Mitchell, Michael Herbick, Frank A. Montaño, Scott D. Smith | Đề cử | |
Giải Oscar cho biên tập âm thanh xuất sắc nhất | John Leveque, Bruce Stambler | Đề cử | |
1994 Giải thưởng Biên tập Điện ảnh thường niên của Hoa kỳ | Best Edited Feature Film (Dramatic)(Giải thưởng cho phim được viết lại kịch bản) | Dennis Virkler, Don Brochu, Dean Goodhill, Richard Nord, David Finfer | Đề cử |
1993 Giải thưởng thường niên của Hiệp hội các nhà quay phim Hoa Kỳ | Theatrical Release | Michael Chapman | Đề cử |
1994 (Giải thường niên của Hiệp hội các tác giả và nhà xuất bản của Hoa Kỳ) | Phim ăn khách nhất | James Newton Howard | Đoạt giải |
1994 Giải thưởng Hàn lâm của Nhật bản | Phim nước ngoài hay nhất | ———— | Đề cử |
1993 Giải thưởng Hàn lâm (điện ảnh) thứ 47 của Anh | Âm thanh | John Leveque, Bruce Stambler, Becky Sullivan, Scott D. Smith, Donald O. Mitchell, Michael Herbick, Frank A. Montaño | Đoạt giải |
Nam diễn viên phụ năng động | Tommy Lee Jones | Đề cử | |
Biên kịch | Dennis Virkler, David Finfer, Dean Goodhill, Don Brochu, Richard Nord, Dov Hoenig | Đề cử | |
Các hiệu ứng đặc biệt tốt trong phim | William Mesa, Roy Arbogast | Đề cử | |
1993 Giải thưởng thường niên của các nhà phê bình phim Chicago | Hình ảnh đẹp nhất | ———— | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc nhất | Andrew Davis | Đề cử | |
Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Tommy Lee Jones | Đề cử | |
1993 Giải thưởng Cinema Audio Society | Thành tựu nổi bật trong trộn âm cho một phim truyện | Donald O. Mitchell, Michael Herbick, Frank A. Montaño, Scott D. Smith | Đoạt giải |
Giải thưởng đạo diễn tài năng 1993 | Đạo diễn xuất sắc nhất | Andrew Davis | Đề cử |
1994 Giải thưởng Edgar (các phim có cốt truyện đặc biệt) | Best Motion Picture | Jeb Stuart, David Twohy | Đề cử |
1994 Giải Quả cầu vàng thứ 51 | Best Director - Motion Picture | Andrew Davis | Đề cử |
Diễn viên năng động trong phim | Harrison Ford | Đề cử | |
Nam diễn viên phụ năng động | Tommy Lee Jones | Đoạt giải | |
Giải phê bình phim của thành phố Kansas 1993 | Nam diễn viên phụ năng động | Tommy Lee Jones | Đoạt giải |
Giải thưởng của Hiệp hội phê bình phim L.A lần thứ 19 (1993) | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Tommy Lee Jones | Đoạt giải |
Giải thưởng MTV Movie 1994 | Phim xuất sắc | ———— | Đề cử |
Nam diễn viên chính năng động | Harrison Ford | Đề cử | |
Bộ đôi nhân vật gây cuốn hút khán giả | Harrison Ford, Tommy Lee Jones | Đoạt giải | |
Các pha hành động tốt nhất | Train Wreck | Đoạt giải | |
Giải thưởng của Hiệp hội phê bình phim quốc gia (Mỹ) 1993 | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Tommy Lee Jones | Đề cử |
Giải phê bình phim của Hiệp hội Đông Nam Mỹ 1993 | Nam diễn viên phụ xuất sắc | Tommy Lee Jones | Đoạt giải |
1994 Giải thưởng Writers Guild của Mỹ | Nội dung xuất sắc | Jeb Stuart, David Twohy | Đề cử |
Thực đơn
The_Fugitive_(phim_1993) Giải thưởngLiên quan
The Fame The Face Vietnam (mùa 3) The Falcon and the Winter Soldier The Fault in Our Stars (phim) The Fame Ball Tour The Face Vietnam (mùa 4) The Face Men Thailand (mùa 2) The Fact Music Awards The Final Destination The Face VietnamTài liệu tham khảo
WikiPedia: The_Fugitive_(phim_1993)